• /'maikrəweiv/

    Thông dụng

    Danh từ

    (rađiô) sóng cực ngắn, vi ba
    Như microwave oven

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vi ba, sóng cực ngắn

    Cơ - Điện tử

    Vi ba, sóng cực ngắn

    Điện lạnh

    sóng micro

    Kỹ thuật chung

    sóng cực ngắn
    microwave background radiation
    bức xạ phông sóng cực ngắn
    microwave band-stop filter
    bộ lọc sóng cực ngắn
    microwave beam
    chùm sóng cực ngắn
    microwave circuit
    mạch sóng cực ngắn
    microwave delay line
    đường trễ sóng cực ngắn
    microwave diode
    đi-ốt sóng cực ngắn
    microwave ferrite
    ferit sóng cực ngắn
    microwave filter
    bộ lọc sóng cực ngắn
    microwave frequency
    tần số sóng cực ngắn
    microwave oscillator tube
    đèn dao động sóng cực ngắn
    microwave phase changer
    bộ đổi pha sóng cực ngắn
    microwave spectrum
    phổ sóng cực ngắn
    microwave transistor
    tranzito sóng cực ngắn
    microwave transmission
    sự truyền sóng cực ngắn
    microwave tube
    đèn sóng cực ngắn
    microwave waveguide
    ống dẫn sóng cực ngắn
    vi sóng
    active microwave integrated circuit
    mạch tích hợp vi sóng chủ động
    maser (microwaveamplification by stimulated emission radiation)
    khuếch đại vi sóng bằng phát bức xạ cảm ứng
    microwave absorption
    sự hấp thụ vi sóng
    microwave aerial
    ăng ten vi sóng
    microwave amplification by stimulated emission of radiation (maser)
    khuếch đại vi sóng bằng phát bức xạ cảm ứng
    microwave amplifier
    bộ khuếch đại vi sóng
    microwave antenna
    ăng ten vi sóng
    microwave attenuation
    sự suy giảm vi sóng
    microwave attenuator
    bộ suy giảm vi sóng
    microwave band-pass filter
    bộ lọc dải thông vi sóng
    microwave band-stop filter
    bộ lọc chặn dải vi sóng
    microwave beam
    chùm vi sóng
    microwave cavity
    hốc vi sóng
    microwave circuit
    mạch vi sóng
    microwave circulator
    bộ xoay vòng vi sóng
    microwave diode
    đi-ốt vi sóng
    microwave ferrite
    ferit vi sóng
    microwave filter
    bộ lọc vi sóng
    microwave freeze-drying
    sấy thăng hoa vi sóng
    microwave frequency
    tần số vi sóng
    microwave generator
    máy phát vi sóng
    microwave heating
    đun nấu bằng vi sóng
    microwave heating
    gia nhiệt bằng vi sóng
    microwave limiter
    bộ hạn chế vi sóng
    microwave low-pass filter
    bộ lọc thông thấp vi sóng
    microwave measuring instrument
    dụng cụ đo vi sóng
    microwave mixer
    bộ trộn vi sóng
    microwave modulator
    bộ điều biến vi sóng
    microwave module
    môđun vi sóng
    microwave oscillator
    bộ dao động vi sóng
    microwave oven
    lò vi sóng
    microwave phase changer
    bộ đổi pha vi sóng
    microwave power
    công suất vi sóng
    microwave power transistor
    tranzito công suất vi sóng
    microwave resonator
    bộ cộng hưởng vi sóng
    microwave signal
    tín hiệu vi sóng
    microwave signal generator
    máy phát tín hiệu vi sóng
    microwave signal source
    nguồn tín hiệu vi sóng
    microwave spectroscopy
    phổ học vi sóng
    microwave spectrum
    phổ vi sóng
    microwave substrate
    nền mang vi sóng
    microwave substrate
    đế mang vi sóng
    microwave synthesizer
    máy phát vi sóng
    microwave transistor amplifier
    bộ khuếch đại tranzito vi sóng
    microwave transmission
    sự truyền vi sóng
    M_type microwave tube
    đèn vi sóng kiểu M

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    bake , heat , melt , nuke * , warm up , zap *

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X