-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sóng cực ngắn
- microwave background radiation
- bức xạ phông sóng cực ngắn
- microwave band-stop filter
- bộ lọc sóng cực ngắn
- microwave beam
- chùm sóng cực ngắn
- microwave circuit
- mạch sóng cực ngắn
- microwave delay line
- đường trễ sóng cực ngắn
- microwave diode
- đi-ốt sóng cực ngắn
- microwave ferrite
- ferit sóng cực ngắn
- microwave filter
- bộ lọc sóng cực ngắn
- microwave frequency
- tần số sóng cực ngắn
- microwave oscillator tube
- đèn dao động sóng cực ngắn
- microwave phase changer
- bộ đổi pha sóng cực ngắn
- microwave spectrum
- phổ sóng cực ngắn
- microwave transistor
- tranzito sóng cực ngắn
- microwave transmission
- sự truyền sóng cực ngắn
- microwave tube
- đèn sóng cực ngắn
- microwave waveguide
- ống dẫn sóng cực ngắn
vi sóng
- active microwave integrated circuit
- mạch tích hợp vi sóng chủ động
- maser (microwaveamplification by stimulated emission radiation)
- khuếch đại vi sóng bằng phát bức xạ cảm ứng
- microwave absorption
- sự hấp thụ vi sóng
- microwave aerial
- ăng ten vi sóng
- microwave amplification by stimulated emission of radiation (maser)
- khuếch đại vi sóng bằng phát bức xạ cảm ứng
- microwave amplifier
- bộ khuếch đại vi sóng
- microwave antenna
- ăng ten vi sóng
- microwave attenuation
- sự suy giảm vi sóng
- microwave attenuator
- bộ suy giảm vi sóng
- microwave band-pass filter
- bộ lọc dải thông vi sóng
- microwave band-stop filter
- bộ lọc chặn dải vi sóng
- microwave beam
- chùm vi sóng
- microwave cavity
- hốc vi sóng
- microwave circuit
- mạch vi sóng
- microwave circulator
- bộ xoay vòng vi sóng
- microwave diode
- đi-ốt vi sóng
- microwave ferrite
- ferit vi sóng
- microwave filter
- bộ lọc vi sóng
- microwave freeze-drying
- sấy thăng hoa vi sóng
- microwave frequency
- tần số vi sóng
- microwave generator
- máy phát vi sóng
- microwave heating
- đun nấu bằng vi sóng
- microwave heating
- gia nhiệt bằng vi sóng
- microwave limiter
- bộ hạn chế vi sóng
- microwave low-pass filter
- bộ lọc thông thấp vi sóng
- microwave measuring instrument
- dụng cụ đo vi sóng
- microwave mixer
- bộ trộn vi sóng
- microwave modulator
- bộ điều biến vi sóng
- microwave module
- môđun vi sóng
- microwave oscillator
- bộ dao động vi sóng
- microwave oven
- lò vi sóng
- microwave phase changer
- bộ đổi pha vi sóng
- microwave power
- công suất vi sóng
- microwave power transistor
- tranzito công suất vi sóng
- microwave resonator
- bộ cộng hưởng vi sóng
- microwave signal
- tín hiệu vi sóng
- microwave signal generator
- máy phát tín hiệu vi sóng
- microwave signal source
- nguồn tín hiệu vi sóng
- microwave spectroscopy
- phổ học vi sóng
- microwave spectrum
- phổ vi sóng
- microwave substrate
- nền mang vi sóng
- microwave substrate
- đế mang vi sóng
- microwave synthesizer
- máy phát vi sóng
- microwave transistor amplifier
- bộ khuếch đại tranzito vi sóng
- microwave transmission
- sự truyền vi sóng
- M_type microwave tube
- đèn vi sóng kiểu M
Từ điển: Thông dụng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Y Sinh | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ