• Kỹ thuật chung

    ống thải hoặc ống thoát

    Giải thích EN: An exhaust at the rear of a motor vehicle or aircraft powered by an internal-combustion engine. Giải thích VN: Đặt ở phía sau của xe ô tô hay máy bay, dùng để xả khí thải của động cơ nổ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X