• /'tæntrəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cơn giận, cơn cáu kỉnh, cơn thịnh nộ (nhất là của một em bé)
    to fly into a tantrum
    nổi giận


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X