• /´flætn/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng
    Đánh ngã sóng soài

    Nội động từ

    Trở nên phẳng bẹt
    Trở nên yên tĩnh, trở nên yên lặng, dịu lại
    storm has flattened
    bão đã ngớt
    Bay hơi, bay mùi, hả
    this beer has flattened
    bia đã hả hơi
    to flatten out
    trải ra, trải phẳng
    Cho (máy bay) bay song song với mặt đất

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    làm bẹt, san bằng

    Cơ - Điện tử

    Dát phẳng, san phẳng, làm bằng

    Xây dựng

    bẹt ra
    làm phẳng mái

    Kỹ thuật chung

    kéo căng
    dát mỏng
    dát phẳng
    làm bằng
    làm bẹt
    làm bẹt ra
    san bằng
    san phẳng

    Kinh tế

    bay hơi
    bay mùi

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X