-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abrade , beat down , compress , crush , debase , deflate , depress , even out , fell , floor , flush , grade , ground , iron out , knock down , lay , lay low , mow down , plane , plaster * , prostrate , raze , roll , smash , smooth , spread out , squash , straighten , subdue , trample , flat , level , bring down , cut down , down , strike down , throw , deck , defeat , deject , oblate , step on
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ