• /'tempou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều tempos, .tempi

    (âm nhạc) tốc độ, nhịp độ (của một bản nhạc)
    in waltz tempo
    theo nhịp vanxơ
    Độ nhanh (của bất cứ sự vận động, hoạt động nào)
    at a quick tempo
    với nhịp độ nhanh

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    nhịp điệu

    Kỹ thuật chung

    nhịp điệu
    nhịp độ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X