• Kỹ thuật chung

    hoạt động giới hạn

    Giải thích EN: The loading, unloading, temporary storage, dispatch, and related operations of a transportation terminal. Giải thích VN: Có tải , không tải, chứa tạm thời năng suất và chạy không tải của một giới hạn vận chuyển.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X