• /ʌn´loudiη/

    Hóa học & vật liệu

    sự tháo liệu
    sự trút tải

    Xây dựng

    sự bốc hàng

    Kỹ thuật chung

    không tải

    Giải thích EN: 1. the emptying or depressuring of a process unit.the emptying or depressuring of a process unit.2. a failure of a filter medium with release of system pressure.a failure of a filter medium with release of system pressure.3. the release of an isolated contaminant downstream.the release of an isolated contaminant downstream. Giải thích VN: 1. Việc loại áp hay xả trong một quy trình 2 Sự ngưng hoạt động của thiết bị lọc do sự xả áp 3. Sự xả một dòng bị nhiễm bẩn.

    sự bỏ tải
    sự cất tải
    sự dỡ hàng
    sự dỡ
    sự dỡ liệu
    sự dỡ tải
    sự giảm tải
    cylinder unloading
    sự giảm tải xylanh
    sự tháo nạp

    Kinh tế

    bán hàng loạt
    bán lỗ
    bán tổng kết
    sự bán phá giá
    việc dỡ (hàng)
    direct unloading
    việc dỡ hàng trực tiếp
    supervision of unloading
    giám sát việc dỡ hàng
    việc dỡ hàng
    direct unloading
    việc dỡ hàng trực tiếp
    supervision of unloading
    giám sát việc dỡ hàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X