-
Kỹ thuật chung
không tải
Giải thích EN: 1. the emptying or depressuring of a process unit.the emptying or depressuring of a process unit.2. a failure of a filter medium with release of system pressure.a failure of a filter medium with release of system pressure.3. the release of an isolated contaminant downstream.the release of an isolated contaminant downstream. Giải thích VN: 1. Việc loại áp hay xả trong một quy trình 2 Sự ngưng hoạt động của thiết bị lọc do sự xả áp 3. Sự xả một dòng bị nhiễm bẩn.
Kinh tế
việc dỡ (hàng)
- direct unloading
- việc dỡ hàng trực tiếp
- supervision of unloading
- giám sát việc dỡ hàng
việc dỡ hàng
- direct unloading
- việc dỡ hàng trực tiếp
- supervision of unloading
- giám sát việc dỡ hàng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ