-
Thông dụng
Tính từ
(toán học) tam phân; tam nguyên
- a ternary numeration
- phép đếm tam phân
- ternary cubic form
- dạng cubic tam phân
Chuyên ngành
Toán & tin
tam phân
- ternary adder
- bộ cộng tam phân
- ternary arithmetic
- số học tam phân
- ternary incremental representation
- biểu diễn gia số tam phân
- ternary incremental representation
- biểu diễn tăng tam phân
- ternary pulse code modulation
- sự điều biến mã xung tam phân
- ternary representation
- phép biểu diễn tam phân
- ternary set
- tập (hợp) tam phân
- ternary set
- tập hợp tam phân
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ