• /'tər-nə-rē/

    Thông dụng

    Tính từ

    (toán học) tam phân; tam nguyên
    a ternary numeration
    phép đếm tam phân
    ternary cubic form
    dạng cubic tam phân
    Bậc ba
    (hoá học) gồm ba yếu tố, ba

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) bậc ba, tam phân, tam nguyên

    Hóa học & vật liệu

    ba nguyên tố, tam nguyên
    bậc ba

    Toán & tin

    có ba biến số
    gồm ba chất
    ba cấu tử
    phân, bộ ba
    tam phân
    ternary adder
    bộ cộng tam phân
    ternary arithmetic
    số học tam phân
    ternary incremental representation
    biểu diễn gia số tam phân
    ternary incremental representation
    biểu diễn tăng tam phân
    ternary pulse code modulation
    sự điều biến mã xung tam phân
    ternary representation
    phép biểu diễn tam phân
    ternary set
    tập (hợp) tam phân
    ternary set
    tập hợp tam phân

    Xây dựng

    có ba thành phần
    gồm 3 chất

    Điện lạnh

    gồm ba yếu tố
    ba thành phần, ba yếu tố

    Kỹ thuật chung

    bộ ba
    có 3 biến số
    hóa trị ba
    ba lớp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X