• /,inkri'mentəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) sự lớn lên
    (thuộc) tiền lãi, (thuộc) tiền lời

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    gia

    Kỹ thuật chung

    gia tăng
    incremental capacitance
    điện dung gia tăng
    incremental inductance
    điện cảm gia tăng
    incremental induction
    cảm ứng gia tăng
    incremental permeability
    độ thấm gia tăng
    incremental permeability
    độ thẩm từ gia tăng
    incremental permeability
    tính thấm gia tăng
    incremental resistance
    điện trở gia tăng
    incremental system
    hệ số gia tăng
    incremental thermal noise power
    công suất tiếng ồn nhiệt gia tăng
    số gia
    tăng
    incremental area
    bề mặt dạng tăng
    incremental backup
    sao lưu tăng dần
    incremental capacitance
    điện dung gia tăng
    incremental compiler
    bộ biên dịch tăng
    incremental compiler
    bộ biên dịch tăng dần
    incremental computer
    máy tính tăng
    incremental computer
    máy tính tăng dần
    incremental coordinate
    tọa độ tăng
    incremental coordinate
    tọa độ tăng thêm
    incremental dump tape
    băng kết xuất tăng
    incremental execution
    sự thi hành tăng
    incremental frequency shift
    sự dịch tần số tăng
    incremental hysteresis
    trễ tăng gia
    incremental hysteresis loss
    tổn hao do trễ tăng gia
    incremental inductance
    điện cảm gia tăng
    incremental inductance
    độ tự cảm tăng
    incremental induction
    cảm ứng gia tăng
    incremental induction
    cảm ứng tăng dần
    incremental integrator
    bộ lấy tích phân tăng
    incremental measure system
    hệ số đo tăng dần
    incremental mode
    chế độ tăng
    incremental permeability
    độ thấm gia tăng
    incremental permeability
    độ thẩm từ gia tăng
    incremental permeability
    độ từ thẩm tăng
    incremental permeability
    tính thấm gia tăng
    incremental printer
    máy in tăng
    incremental repetitious loading
    tải trọng lặp tăng dần
    incremental repetitive loading
    sự đặt tải lặp tăng dần
    incremental repetitive loading
    tải trọng lặp tăng dần
    incremental representation
    sự biểu diễn tăng
    incremental resistance
    điện trở tăng
    incremental resistance
    điện trở gia tăng
    incremental search
    tìm kiếm tăng dần
    incremental series
    chuỗi tăng
    incremental size
    lượng tăng
    incremental size
    kích thước tăng
    incremental system
    hệ số gia tăng
    incremental thermal noise power
    công suất tiếng ồn nhiệt gia tăng
    incremental tuning
    sự điều hưởng tăng dần
    incremental vector
    vectơ tăng
    ternary incremental representation
    biểu diễn tăng tam phân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X