• /´tɔp¸nɔtʃ/

    Thông dụng

    Danh từ
    Đỉnh, điểm cao nhất
    he is a top-notch above his fellows
    nó bỏ xa các bạn nó
    Tính từ
    (thông tục) xuất sắc; hạng nhất
    the top-notch people
    những người tầng lớp trên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X