• /´fə:st¸kla:s/

    Thông dụng

    Danh từ
    Nhóm người hơn hẳn mọi người
    Số vật tốt hơn cả
    Hạng nhất (xe lửa...)
    Hạng giỏi nhất, hàng giỏi nhất (trong kỳ thi)
    Tính từ
    Loại một, loại nhất
    a first-class hotel
    khách sạn loại nhất
    Phó từ
    Bằng vé hạng nhất
    to travel first-class
    đi vé hạng nhất

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X