• (đổi hướng từ Reactions)
    /ri:'ækʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phản tác dụng, sự phản ứng lại
    action and reaction
    tác dụng và phản tác dụng
    (vật lý); (hoá học) phản ứng
    catalytic reaction
    phản ứng xúc tác
    (chính trị) sự phản động
    (quân sự) sự phản công, sự đánh trả lại

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    Phản lực

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Sự phản ứng, phản lực

    Cơ khí & công trình

    sự phản tác dụng

    Vật lý

    phản ứng, phản lực

    Đo lường & điều khiển

    phản ứng

    Giải thích EN: An opposite action or counteraction.

    Giải thích VN: Một hoạt động đối ngược.

    reaction value
    giá trị phản ứng

    Điện lạnh

    sự phản ứng

    Kỹ thuật chung

    ảnh hưởng phụ
    phản lực
    back reaction
    phản lực ngược
    bearing reaction
    phản lực điểm tựa
    bearing reaction
    phản lực gối tựa
    bearing reaction
    phản lực nền
    coefficient (ofsoil reaction)
    môđun phản lực đất
    coefficient (ofsubgrade reaction)
    môđun phản lực đất
    coefficient of subgrade reaction
    hệ số phản lực nền
    elastic reaction
    phản lực đàn hồi
    elastic subgrade reaction
    phản lực nền đàn hồi
    end reaction
    phản lực cuối
    fictitious reaction
    phản lực ảo
    ground reaction
    phản lực nền
    horizontal reaction
    phản lực nằm ngang
    inclined reaction
    phản lực nghiêng
    influence line for reaction
    đường ảnh hưởng phản lực
    modulus of subgrade reaction
    môđun phản lực nền
    motor reaction
    sự phản lực động cơ
    negative reaction
    phản lực âm
    normal reaction
    phản lực pháp tuyến
    normal reaction force
    phản lực thẳng đứng
    reaction a.c. generator
    máy phát xoay chiều phản lực
    reaction at support
    phản lực gối tựa
    reaction at the abutment
    phản lực gối tựa
    reaction control
    sự kiểm soát phản lực
    reaction control system
    hệ thống kiểm soát phản lực
    reaction couple
    mômen phản lực
    reaction engine
    động cơ phản lực
    reaction front
    tuyến phản lực
    reaction injection molding
    đúc ép phản lực (Mỹ)
    reaction injection moulding
    đúc ép phản lực (Anh)
    reaction jet
    vòi phun phản lực
    reaction jet propulsion
    lực đẩy (dòng) phản lực
    reaction jet system
    hệ thống phản lực
    reaction matrix
    ma trận phản lực
    reaction mixture
    hỗn hợp phản lực
    reaction modulus
    môđun phản lực
    reaction moment
    mômen phản lực
    reaction motor
    động cơ phản lực
    reaction of bearing
    phản lực gối tựa
    reaction of constraint
    phản lực liên kết
    reaction of support
    phản lực điểm tựa
    reaction of support
    phản lực gối tựa
    reaction of support
    phản lực ổ trục
    reaction of the support
    phản lực gối tựa
    reaction rail
    ray phản lực
    reaction turbine
    tua bin phản lực
    reaction water wheel
    guồng nước phản lực
    reaction wheel
    guồng nước phản lực
    subgrade reaction
    phản lực nền
    subgrade reaction modulus
    môđun phản lực nền đường
    support reaction
    phản lực gối
    support reaction
    phản lực gối tựa
    tangential reaction
    phản lực tiếp tuyến
    transverse reaction
    phản lực ngang
    vertical reaction
    phản lực đứng
    wall reaction
    phản lực vách
    phản tác dụng
    law of action and reaction
    định luật tác dụng và phản tác dụng
    principle of action and reaction
    nguyên lý tác dụng và phản tác dụng
    reaction moment
    mômen phản tác dụng
    reaction period
    giai đoạn phản tác dụng
    reaction ring
    vòng phản tác dụng
    phản ứng (hóa học)
    promote a reaction
    gây ra phản ứng (hóa học)
    phản ứng phụ

    Kinh tế

    phản tác dụng
    phản ứng
    amphoteric reaction of milk
    phản ứng lưỡng tính của sữa
    anabolic reaction
    phản ứng đồng hóa
    biuret reaction
    phản ứng biuret
    Browning reaction
    Phản ứng Maryllard
    catabolic reaction
    phản ứng dị hóa
    chain reaction
    phản ứng dây chuyền
    chain-reaction bankruptcies
    phá sản theo phản ứng dây chuyền
    consumer reaction
    phản ứng người tiêu dùng
    counter reaction
    phản ứng thuận nghịch
    cultural reaction
    phản ứng nuôi dưỡng
    endothermic reaction
    phản ứng thu nhiệt
    exothermic reaction
    phản ứng tỏa nhiệt
    irreversible reaction
    phản ứng không thuận nghịch
    Maillard reaction
    Phản ứng Maillard
    precipitant reaction
    phản ứng kết tủa
    reaction function
    hàm phản ứng
    reaction tank
    thùng phản ứng
    reaction time
    thời gian phản ứng
    reaction time
    thời gian phản ứng, thời gian khởi động
    reversible reaction
    phản ứng thuận nghịch
    starch-iodine reaction
    phản ứng iốt tinh bột
    technical reaction
    phản ứng có tính kỹ thuật
    technical reaction
    phản ứng kỹ thuật
    xantho-protein reaction
    phản ứng xanto-protein

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X