• /bi:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cặn rượu để lâu năm
    Rượu lâu năm

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    củ cải đường

    Kinh tế

    củ cải đường
    beet breeding
    nghề trồng củ cải đường
    beet cultivation
    giống củ cải đường
    beet growing
    nghề trồng củ cải đường
    beet harvester
    sự thu hoạch củ cải đường
    beet knife
    dao nạo củ cải đường
    beet laboratory
    phòng thí nghiệm xác định củ cải đường
    beet producer
    người trồng củ cải đường
    beet pulp
    phoi nghiền củ cải đường
    beet pulp catcher
    cái gom bã củ cải đường
    beet receiving station
    trạm tiếp nhận củ cải đường
    beet screen
    sàng tách bã củ cải đường
    beet slices
    sợi củ cải đường
    beet tail catcher
    cái gom phần cuối củ cải đường
    beet-slicer knives set
    bộ dao thái củ cải đường
    crude beet juice
    nước ép củ cải đường tươi
    dewatered beet pulp
    phần phoi của củ cải đường đã ép nước
    dried beet
    củ cải đường thô
    exhausted beet pulp
    phoi nghiền củ cải đường
    fermented beet pulp
    phoi củ cải đường bị lên men
    firm beet pulp
    phoi củ cải đường thô
    fodder beet
    củ cải đường cho chăn nuôi
    high beet pulp
    phoi củ cải đường có lượng đường cao
    high-sugar beet
    củ cải đường có hàm lượng đường cao
    low-sugar beet
    củ cải đường có hàm lượng đường thấp
    normal beet
    củ cải đường tiêu chuẩn
    pressed beet pulp
    củ cải đường đã ép
    steam-dried beet pulp
    phoi củ cải đường sấy hơi nước
    sugar beet pulp
    phoi củ cải đường
    wet beet pulp
    phoi củ cải đường tươi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X