-
(đổi hướng từ Delays)
Chuyên ngành
Toán & tin
làm chậm trễ // sự trậm, sự trễ
- adjustable delay
- sự trễ điều chỉnh được
- corrective delay
- sự trễ hiệu chỉnh
- one-digit delay
- sự trễ một hàng
- static(al) time delay
- sự trễ thời gian ổn định
- time delay
- chậm về thời gian
Kỹ thuật chung
thời gian trễ
- Cell Delay Variation (CDV)
- biến đổi thời gian trễ tế bào
- Clear Confirmation Delay (CLCD)
- thời gian trễ khẳng định xóa
- End-To-End Transit Delay Notification (EETDN)
- thông báo thời gian trễ quá độ toàn trình
- Expected Maximum Transit Delay Remote - To - Local (ERL)
- Thời gian trễ tối đa dự kiến - Đầu xa tới nội hạt
- Low Delay CELP (LDCELP)
- CELP (Mã dự báo tuyến tính) có thời gian trễ thấp
- Maximum Acceptable Transit Delay (MATD)
- thời gian trễ quá giang tối đa cho phép
- Mean Administrative Delay (MAD)
- thời gian trễ quản trị trung bình
- Network Portion Clear Indication Delay (NPCID)
- thời gian trễ chỉ thị xóa một phần mạng
- Queuing Delay (QD)
- thời gian trễ xếp hàng
- Round Trip Delay (RTD)
- thời gian trễ khứ hồi
- time delay
- thời gian trễ (của tín hiệu)
- time delay distortion
- méo do thời gian trễ
- Total Call Connection delay (TCCD)
- tổng thời gian trễ kết nối cuộc gọi
- Transit Delay Indication (TDI)
- chỉ thị thời gian trễ quá giang
- Transit delay Selection (TDS)
- chọn thời gian trễ quá giang
- Transit Delay Selection and Identification (TDSAI)
- chọn và chỉ thị thời gian trễ quá giang
Kinh tế
trì hoãn
- delay in shipment
- sự trì hoãn chất hàng
- undue delay
- sự trì hoãn không chính đáng
- unreasonable delay
- sự trì hoãn vô lý
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adjournment , bind , check , cooling-off period , cunctation , dawdling , demurral , detention , discontinuation , downtime * , filibuster , hangup , hindrance , holding , holding pattern , hold-up , impediment , interval , jam , lag , lingering , logjam , loitering , moratorium , obstruction , postponement , problem , procrastination , prorogation , putting off , remission , reprieve , retardation , retardment , setback , showstopper , stall , stay , stop , stoppage , surcease , suspension , tarrying , tie-up , wait , deferment , deferral , waiver , detainment , holdup , armistice , continuance , dalliance , deferring , laches , obstructionism , protraction , respite , retention , temporization
verb
- adjourn , arrest , bar , bide time , block , check , choke , clog , confine , curb , dawdle , defer , detain , deter , dilly-dally * , discourage , drag , encumber , filibuster , gain time , hamper , hold , hold over , impede , inhibit , interfere , intermit , keep , keep back , lag , lay over , linger , loiter , obstruct , postpone , prevent , procrastinate , prolong , prorogue , protract , put off , remand , repress , restrict , retard , shelve , slacken , stall , stave off , stay , suspend , table , tarry , temporize , withhold , hold off , hold up , remit , waive , hang up , set back , slow , dally , dilly-dally , poke , trail , continue , deferment , demurral , detention , dillydally , dither , hesitate , hinder , interruption , lingering , logjam , lose time , moratorium , reprieve , shilly-shally , stonewall , stop , stoppage , suspension , temper , vacillate , wait , weaken
Từ trái nghĩa
noun
- advance , dispatch , expedition , furtherance , hastening , hurry , rush , speed , haste , promptness
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ