-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- clean , clear , crisp , just out , latest , natural , new , original , pristine , pure , recent , refreshing , sparkling , uncontaminated , unpolluted , unprocessed , untainted , untouched , whole , young , fresh , unblemished , uncorrupted , unmarred , unsullied , untapped , virgin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ