• (đổi hướng từ Volunteered)
    /ˌvɒlənˈtɪər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người tình nguyện, người xung phong, người sẵn sàng làm việc gì (không cần ép buộc, không cần trả công)
    volunteers for the post of treasurer
    những người tình nguyện giữ chức thủ quỹ
    any volunteer ?
    có ai tình nguyện không?, có ai xung phong không?
    (quân sự) quân tình nguyện, lính tình nguyện

    Tính từ

    Tình nguyện
    volunteer corps
    đạo quân tình nguyện
    (thực vật học) mọc tự nhiên
    volunteer plants
    cây mọc tự nhiên

    Nội động từ

    Tình nguyện, xung phong làm, sẵn sàng làm
    Xung phong tòng quân, tình nguyện tòng quân

    Ngoại động từ

    Xung phong làm; tự động đưa ra
    to volunteer an explanation
    tự động đưa ra cách giải thích

    Hình Thái Từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X