• /ʌn´swə:viη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vững chắc, không thay đổi, không lay chuyển, kiên định
    unswerving loyalty
    lòng trung thành kiên định


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X