• (đổi hướng từ Upbraided)
    /ʌp´breid/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Quở trách, trách mắng, mắng nhiếc
    to upbraid someone with (for) something
    quở trách ai về điều gì

    Hình Thái Từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X