-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- admire , adore , apotheosize , appreciate , be in awe of , cherish , deify , esteem , exalt , hallow , hold in awe , honor , idolize , look up to , love , put on a pedestal , regard , respect , reverence , think highly of , treasure , value , worship , revere , prize
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ