• /ri´viə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tôn kính, sùng kính, kính trọng
    revere virtue
    tôn trọng đức hạnh
    revere human life
    tôn trọng đời sống con người


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    despise

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X