• Kỹ thuật chung

    lưu lượng kế tiến động xoáy

    Giải thích EN: An instrument that measures gas flow by noting the rate of precession of vortices generated by radial vanes obstructing the flow. Also, SWIRL FLOWMETER. Giải thích VN: Một dụng cụ đo lưu lượng khí bằng cách ghi lại tốc độ tiến động của các dòng xoáy sinh ra do các chong chóng đồng trục cản luồng khí.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X