• /stri:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường sọc, vệt
    black with red streaks
    màu đen sọc đỏ
    streak of light
    một vệt sáng
    streak of lightning
    tia chớp
    like a streak of lightning
    nhanh như một tia chớp
    Vỉa
    Tính, nết, tính nết
    he has a streak of humour in him
    ở anh ta có cái nét hài hước
    Hồi, cơn, vận (thời kỳ thua hoặc thắng liên tục; nhất là trong đánh bạc)
    to hit a winning streak
    gặp vận đỏ
    like a streak
    (thông tục) nhanh như chớp
    the silver streak
    biển Măng-sơ

    Ngoại động từ

    Đánh dấu cái gì bằng những đường sọc, những vệt
    white marble streaked with brown
    đá hoa trắng có vân nâu
    Làm cho có đường sọc, làm cho có vệt
    face streaked with tears
    mặt đầy nước mắt chảy thành vệt
    white marble streaked with red
    cẩm thạch trắng có vân đỏ

    Nội động từ

    Thành sọc, thành vệt
    Thành vỉa
    (thông tục) di động rất nhanh (theo hướng nào đó)
    the children streaked off (down the street) as fast as they could
    bọn trẻ phóng vùn vụt thật nhanh (xuống đường phố)
    Trần truồng chạy nhanh qua một khu rộng, trống để gây khó chịu cho mọi người hoặc để đùa vui

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Ô tô

    vết bẩn mỏng dài

    Toán & tin

    vận

    Xây dựng

    vần

    Y học

    dải, đường rảnh hay băng hẹp

    Kỹ thuật chung

    dải
    đường sọc (trên giấy)
    lớp
    lớp mỏng
    sọc
    vạch
    streak agar
    vạch cấy trên thạch
    vân
    vân gỗ
    vệt

    Kinh tế

    đường sọc
    vệt
    vạch cấy
    agar streak
    vạch cấy trên thạch
    vân

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X