-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- behemoth , brobdingnagian , bunyanesque , colossal , cyclopean , elephantine , enormous , gargantuan , gigantesque , gigantic , herculean , heroic , huge , immense , jumbo , mammoth , massive , massy , mastodonic , mighty , monster , monstrous , monumental , mountainous , prodigious , pythonic , stupendous , titanic , tremendous , vast
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ