• /´mauntinəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có núi, lắm núi
    mountainous country
    vùng (nước) lắm núi
    To lớn khổng lồ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    có núi
    đồi núi
    núi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X