• (đổi hướng từ Greases)
    /gri:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mỡ (của súc vật)
    Dầu mỡ, dầu nhờn
    (thú y học) bệnh thối gót (ngựa)
    (dược học) thuốc mỡ
    in grease; in pride of grease; in prime of grease
    (nói về súc vật) béo, giết thịt được rồi

    Ngoại động từ

    Bôi mỡ, bơm mỡ, xoa mỡ
    to grease a machine
    bôi dầu mỡ cho một cái máy
    (nghĩa bóng) làm cho trơn tru (công việc)
    (thú y học) làm thối gót (ngựa)
    to grease sb's palm
    đút lót, hối lộ
    like greased lightning
    (từ lóng) nhanh như chớp

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chất mỡ, dầu mỡ, chất bôi trơn, mỡ bôi trơn, bôi mỡ, tra mỡ

    Cơ - Điện tử

    Mỡ, mỡ bôi trơn, (v) bôi mỡ, tra mỡ

    Hóa học & vật liệu

    bôi mỡ

    Giải thích EN: To apply any such lubrricant substance.

    Giải thích VN: Sử dụng các chất bôi trơn.

    Kỹ thuật chung

    bôi trơn
    antifriction bearing grease
    mỡ bôi trơn ổ trục quay
    antirust grease
    mỡ bôi trơn chống gỉ
    automotive grease
    mỡ bôi trơn ôtô
    axle box grease
    mỡ bôi trơn hộp trục
    axle grease
    mỡ bôi trơn trục xe
    ball bearing grease
    mỡ bôi trơn vòng bi
    belt grease
    mỡ bôi trơn đai
    bentone grease
    mỡ bôi trơn bentonit
    block grease
    mỡ (bôi trơn) đóng bánh
    block grease
    mỡ bôi trơn dạng khối
    brick grease
    mỡ bánh bôi trơn
    brick grease
    mỡ bôi trơn dạng khối
    cable grease
    mỡ bôi trơn dây cáp
    calcium base grease
    mỡ bôi trơn gốc canxi
    carriage grease
    mỡ bôi trơn xe hơi
    cart grease
    mỡ bôi trơn xe
    cold (roll) neck grease
    mỡ bôi trơn cổ trục cán lạnh
    cold (roll) neck grease
    mỡ bôi trơn ngõng trục cán lạnh
    cold setting grease
    mỡ bôi trơn lắng lạnh
    cold-set grease
    mỡ bôi trơn luyện nguội
    cold-settled grease
    mỡ bôi trơn luyện nguội
    compounding grease
    mỡ bôi trơn hỗn hợp
    compression grease cut
    phần cắt dầu bôi trơn nén
    extreme pressure grease
    mỡ bôi trơn siêu áp
    fatty acids grease
    mỡ bôi trơn gốc axit béo
    fiber grease
    mỡ bôi trơn dạng sợi
    fire-proof grease
    mỡ bôi trơn chịu lửa
    fixed grease
    mỡ bôi trơn ổn định
    gear grease
    mỡ bôi trơn bánh răng
    general purpose grease
    mỡ bôi trơn thông dụng
    grease cock
    vòi bôi trơn
    grease cock
    vòi tra dầu bôi trơn
    grease cup
    chén mỡ bôi trơn
    grease cup
    dụng cụ bôi trơn
    grease lubricant
    mỡ bôi trơn
    grease mark
    dấu dầu bôi trơn
    grease mark
    vết dầu bôi trơn
    grease nipple
    khớp để bôi trơn
    grease nipple (lubricatingnipple)
    vú mỡ (để bôi trơn)
    grease oil
    dầu bôi trơn
    grease pit
    lỗ bôi trơn
    gun grease
    mỡ bôi trơn vũ khí
    homogenized grease
    mỡ bôi trơn đông thể
    hot (roll) neck grease
    mõ bôi trơn ổ trục cán nóng
    joint grease
    mỡ bôi trơn khớp nối
    lead soap grease
    mỡ bôi trơn xà phòng chì
    lime (base) grease
    mỡ bôi trơn gốc canxi
    long fiber grease
    mỡ bôi trơn thớ sợi dài
    lubricant grease
    mỡ bôi trơn
    lubricating grease
    mỡ bôi trơn
    pack a cup with grease
    cho mỡ vào chén đựng mỡ bôi trơn
    petroleum grease
    mỡ bôi trơn dầu mỏ
    pin grease cup
    chén mỡ bôi trơn nóng chảy
    pressure grease gun
    bơm nén dầu bôi trơn
    pressure gun grease
    mỡ bôi trơn súng áp lực
    pudding grease
    mỡ bôi trơn đặc
    residuum grease
    dầu bôi trơn nặng
    rocker arm grease
    mỡ bôi trơn máy lắc
    rod cup grease
    mỡ bôi trơn cổ trục
    roller bearing grease
    mỡ bôi trơn ổ bi đũa (ổ lăn)
    rope grease
    mỡ bôi trơn dây cáp
    set grease
    mỡ bôi trơn luyện nguội
    stearing gear grease
    mỡ bôi trơn hộp điều khiển
    still grease
    mỡ bôi trơn cất cuối
    still grease
    mỡ bôi trơn tĩnh
    switch grease
    mỡ bôi trơn cầu dao
    switch grease
    mỡ bôi trơn công tắc
    transmission grease
    mỡ bôi trơn hộp số (xe hơi)
    trough grease
    mỡ bôi trơn máy trộn
    tunnel-bearing grease
    mỡ bôi trơn trục giữa
    valve grease
    mỡ bôi trơn van
    water pump grease
    mỡ bôi trơn bơm nước
    wheel bearing grease
    mỡ bôi trơn ổ trục bánh
    bơm mỡ
    chất bôi trơn
    dầu bôi trơn
    compression grease cut
    phần cắt dầu bôi trơn nén
    grease cock
    vòi tra dầu bôi trơn
    grease mark
    dấu dầu bôi trơn
    grease mark
    vết dầu bôi trơn
    pressure grease gun
    bơm nén dầu bôi trơn
    residuum grease
    dầu bôi trơn nặng
    dầu mỡ

    Giải thích EN: A lubricant that is derived either from melted, liquid animal fat or from petroleum.

    Giải thích VN: Một chất bôi trơn được chiết suất từ mỡ động vật lỏng, chảy hoặc từ dầu mỏ.

    dầu nhờn

    Giải thích EN: Any thick, oily substance that is similar to lubrricant.

    Giải thích VN: Các chất dầu đặc tương tự như dầu bôi trơn.

    mỡ bôi trơn
    antifriction bearing grease
    mỡ bôi trơn ổ trục quay
    antirust grease
    mỡ bôi trơn chống gỉ
    automotive grease
    mỡ bôi trơn ôtô
    axle box grease
    mỡ bôi trơn hộp trục
    axle grease
    mỡ bôi trơn trục xe
    ball bearing grease
    mỡ bôi trơn vòng bi
    belt grease
    mỡ bôi trơn đai
    bentone grease
    mỡ bôi trơn bentonit
    block grease
    mỡ (bôi trơn) đóng bánh
    block grease
    mỡ bôi trơn dạng khối
    brick grease
    mỡ bôi trơn dạng khối
    cable grease
    mỡ bôi trơn dây cáp
    calcium base grease
    mỡ bôi trơn gốc canxi
    carriage grease
    mỡ bôi trơn xe hơi
    cart grease
    mỡ bôi trơn xe
    cold (roll) neck grease
    mỡ bôi trơn cổ trục cán lạnh
    cold (roll) neck grease
    mỡ bôi trơn ngõng trục cán lạnh
    cold setting grease
    mỡ bôi trơn lắng lạnh
    cold-set grease
    mỡ bôi trơn luyện nguội
    cold-settled grease
    mỡ bôi trơn luyện nguội
    compounding grease
    mỡ bôi trơn hỗn hợp
    extreme pressure grease
    mỡ bôi trơn siêu áp
    fatty acids grease
    mỡ bôi trơn gốc axit béo
    fiber grease
    mỡ bôi trơn dạng sợi
    fire-proof grease
    mỡ bôi trơn chịu lửa
    fixed grease
    mỡ bôi trơn ổn định
    gear grease
    mỡ bôi trơn bánh răng
    general purpose grease
    mỡ bôi trơn thông dụng
    grease cup
    chén mỡ bôi trơn
    gun grease
    mỡ bôi trơn vũ khí
    homogenized grease
    mỡ bôi trơn đông thể
    hot (roll) neck grease
    mõ bôi trơn ổ trục cán nóng
    joint grease
    mỡ bôi trơn khớp nối
    lead soap grease
    mỡ bôi trơn xà phòng chì
    lime (base) grease
    mỡ bôi trơn gốc canxi
    long fiber grease
    mỡ bôi trơn thớ sợi dài
    pack a cup with grease
    cho mỡ vào chén đựng mỡ bôi trơn
    petroleum grease
    mỡ bôi trơn dầu mỏ
    pin grease cup
    chén mỡ bôi trơn nóng chảy
    pressure gun grease
    mỡ bôi trơn súng áp lực
    pudding grease
    mỡ bôi trơn đặc
    rocker arm grease
    mỡ bôi trơn máy lắc
    rod cup grease
    mỡ bôi trơn cổ trục
    roller bearing grease
    mỡ bôi trơn ổ bi đũa (ổ lăn)
    rope grease
    mỡ bôi trơn dây cáp
    set grease
    mỡ bôi trơn luyện nguội
    stearing gear grease
    mỡ bôi trơn hộp điều khiển
    still grease
    mỡ bôi trơn cất cuối
    still grease
    mỡ bôi trơn tĩnh
    switch grease
    mỡ bôi trơn cầu dao
    switch grease
    mỡ bôi trơn công tắc
    transmission grease
    mỡ bôi trơn hộp số (xe hơi)
    trough grease
    mỡ bôi trơn máy trộn
    tunnel-bearing grease
    mỡ bôi trơn trục giữa
    valve grease
    mỡ bôi trơn van
    water pump grease
    mỡ bôi trơn bơm nước
    wheel bearing grease
    mỡ bôi trơn ổ trục bánh
    mỡ đặc
    sự bôi trơn
    tra dầu

    Kinh tế

    bôi mỡ
    dầu ăn
    xoa mỡ

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X