• Xây dựng

    đường nước
    ống dẫn nước chính

    Kỹ thuật chung

    đường cấp nước chính
    mạng lưới cấp nước

    Giải thích EN: A public water-supply line, such as that under a street, feeding into individual users' supply lines. Giải thích VN: Đường cấp nước công cộng, nằm dưới mặt đất, cấp cho các hộ cá thể sử dụng.

    water-main inspection pit
    giếng của mạng lưới cấp nước
    mạng lưới cấp nước chính
    ống nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X