• /´wɔ:tə¸lɔgd/

    Thông dụng

    Tính từ

    No nước, nặng nước (tàu đầy nước đến nỗi gần (như) không nổi được nữa)
    a waterlogged ship
    một chiếc tàu đầy nước
    Đẫm nước (gỗ)
    Úng nước, ngập nước, sũng nước (đất)

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    đầy nước

    Xây dựng

    được thấm nước

    Kỹ thuật chung

    ngập nước

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X