• (đổi hướng từ Drenched)
    /drentʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Liều thuốc thú y
    Trận mưa như trút nước; trận mưa làm ướt sạch
    to have a drench
    bị mưa ướt sạch
    (từ cổ,nghĩa cổ) liều thuốc lớn; liều thuốc độc

    Ngoại động từ

    Cho uống no nê
    Cho (súc vật) uống thuốc
    Ngâm (da thuộc)
    Làm ướt sũng, làm ướt sạch
    to be drenched with rain
    bị mưa ướt sạch

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    mưa rào
    thấm ướt
    tẩm ướt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    dry , parch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X