-
Kỹ thuật chung
cách nước
- adhesive sheath waterproofing
- tầng keo cách nước
- asphalt-cast waterproofing
- lớp cách nước atfan đúc
- glued waterproofing
- lớp dán cách nước
- plaster waterproofing
- lớp trát cách nước
- prefabricated waterproofing
- lớp cách nước lắp thêm
- reinforced waterproofing layer
- lớp cách nước có cốt
- sheet-metal waterproofing
- tấm cách nước (bằng) kim loại
- waterproofing materials
- vật liệu cách nước
- waterproofing membrane
- lớp cách nước
- waterproofing paint
- lớp sơn cách nước
- waterproofing plaster
- lớp vữa cách nước
- waterproofing structure
- kết cấu cách nước
sự làm chống thấm
Giải thích EN: The process of making something waterproof. Giải thích VN: Quá trình làm một vật trở nên không thấm nước.
trét kín
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ