• (đổi hướng từ Bells)
    /belz/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...)
    cái chuông
    ell
    Tiếng chuông
    (thực vật học) tràng hoa
    (địa lý,địa chất) thể vòm
    to bear the bell
    giữ vai trò phụ trách, giữ vai trò lãnh đạo, ở địa vị hàng đầu
    to bear (carry) away the bell
    chiếm giải nhất trong cuộc thi
    to lose the bell
    thất bại trong cuộc thi
    to ring the bell
    rung chuông
    (thực vật học) tiến bộ, đạt được những kết quả tốt
    to ring one's own bell
    tự mình làm quảng cáo cho mình, tự mình khua chuông gõ mõ cho mình

    Ngoại động từ

    Buộc chuông vào, treo chuông vào
    to bell the cat
    đứng mũi chịu sào; giơ đầu chịu báng

    Danh từ

    Tiếng kêu động đực (hươu nai)

    Nội động từ

    Kêu, rống (hươu nai động đực)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    thể vòm

    Hóa học & vật liệu

    côn nắp
    đánh chuông

    Vật lý

    côn nạp liệu
    nón nạp liệu

    Xây dựng

    chuông

    Giải thích EN: A hollow, flared-mouth metallic vessel that vibrates at a fixed pitch when struck by a clapper or hammer.

    Giải thích VN: Một cấu trúc bình kim loại rỗng, miệng loe, rung lên những âm thanh khi va chạm với quả chuông hoặc đánh bằng búa.

    baker bell dolphin
    cọc buộc thuyền hình chuông
    bell arch
    vòm dạng cái chuông
    bell caisson
    giếng chìm dạng cái chuông
    bell canopy
    mái che dạng cái chuông
    bell cap
    đầu cột hình chuông
    bell capital
    mũ cột dạng cái chuông
    bell end
    đầu miệng chuông
    bell float
    phao tiêu hình cái chuông
    bell gable
    chuông đầu hồi
    bell housing
    vỏ bọc hình chuông
    bell roof
    mái nhà dạng cái chuông
    bell truss
    kèo/giàn hình chuông, giàn vòm
    bell-shaped shell
    vỏ dạng cái chuông
    bell-shaped valve
    van hình cái chuông
    diving bell foundation
    móng đào bằng chuông lặn
    diving bell foundation
    móng kiểu chuông nhấn chìm
    fire bell
    chuông báo động cháy
    gasholder bell
    chuông bể chứa khí
    loud striking alarm bell
    chuông rung báo hiệu
    đầu cột côrin
    miệng chuông
    bell end
    đầu miệng chuông

    Kỹ thuật chung

    cái chuông
    bell arch
    vòm dạng cái chuông
    bell caisson
    giếng chìm dạng cái chuông
    bell canopy
    mái che dạng cái chuông
    bell capital
    mũ cột dạng cái chuông
    bell float
    phao tiêu hình cái chuông
    bell kiln
    lò nung dạng cái chuông
    bell roof
    mái nhà dạng cái chuông
    bell-shaped shell
    vỏ dạng cái chuông
    bell-shaped valve
    van hình cái chuông
    cupôn
    miệng
    bell end
    đầu miệng chuông
    bell footing
    đế móng miệng loe
    bell former
    thiết bị tạo miệng loe
    bell mouth
    miệng hình chuông
    bell mouth
    miệng loa
    bell mouth
    miệng loe
    bell mouth
    miệng loe (ở đầu ống)
    bell mouth intake
    miệng loe để lấy nước
    bell-mouth bend
    khuỷu ống miệng loe
    bell-mouthed
    hình miệng chuông
    ream bell
    khoét rộng miệng loe
    miệng loe
    bell footing
    đế móng miệng loe
    bell former
    thiết bị tạo miệng loe
    bell mouth
    miệng loe (ở đầu ống)
    bell mouth intake
    miệng loe để lấy nước
    bell-mouth bend
    khuỷu ống miệng loe
    ream bell
    khoét rộng miệng loe
    ống mềm
    tiếng chuông
    vòm

    Kinh tế

    tiếng chuông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X