• /´wiðə/

    Thông dụng

    Phó từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) đâu, đến đâu, tới đâu
    whither to you go?
    anh đi đâu đấy?
    let him go whither he will
    để nó muốn đi đâu thì đi
    whither the United States?
    nước Mỹ sẽ đi tới đâu?
    Nơi mà
    he stopped at the place whither he had been directed
    nó dừng lại ở nơi mà người ta chỉ dẫn cho nó

    Danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) nơi đến

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X