• /wə:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) vòng (lá, cánh hoa...)
    (động vật học) vòng xoắn
    the whorl of a shell
    vòng xoắn của vỏ ốc
    (nghành dệt) con lăn cọc sợi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X