• (đổi hướng từ Winnowed)
    /´winou/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Rê, sàn, sẩy, quạt, thổi (thóc)
    Sàng lọc, lựa ra (từ những vật bỏ đi); phân biệt
    to winnow truth from falsehood
    phân biệt thật hư
    (thơ ca) đập, vỗ
    to winnow wings
    vỗ cánh

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    quạt
    sàng
    sàng lọc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X