• (đổi hướng từ Witched)
    /wɪtʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mụ phù thuỷ
    Kẻ yêu mị; người đàn bà hấp dẫn, người đàn bà làm mê hoặc
    Mụ già xấu xí, mụ phù thủy

    Ngoại động từ

    Mê hoặc, làm mê hồn
    Quyến rũ, làm say đắm

    Hình thái từ


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X