• Ngoại động từ

    Loại, thải
    éliminer un candidat
    loại một thí sinh
    (sinh vật học) bài tiết, thải
    éliminer des matières toxiques
    thải chất độc
    (toán học) khử
    éliminer une inconnue
    khử một ẩn số

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X