• Ngoại động từ

    Chấp nhận; công nhận
    Admettre un principe
    chấp nhận một nguyên tắc
    J'admets que j'ai eu tort
    tôi thừa nhận rằng tôi đã sai lầm
    Être admis à un examen
    thi đỗ
    Thu nhận, thu nạp; cho vào
    Admettre dans une association
    thu nhận vào một hội
    Les gaz sont admis dans le cylindre
    khí được thu nạp vào xy lanh
    Une ruelle qui ne peut admettre de voitures
    ngõ nhỏ không cho xe vào được
    Dung thứ, cho phép
    Cette règle n'admet aucune exception
    qui tắc đó không cho phép có ngoại lệ
    Cho là
    Admettons que cela soit vrai
    cho là cái đó đúng thật đi
    Phản nghĩa Exclure, rejeter

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X