• Có nhiều, sản xuất nhiều

    Pays qui abonde en vigne
    đất nước sản xuất nhiều nho
    Abonder en événements
    có nhiều sự kiện
    abonder dans le sens de quelqu'un
    hoàn toàn tán thành quan điểm của ai
    J'abonde dans votre sens il faut réformer l'enseignement
    �� tôi hoàn toàn tán thành quan điểm của anh là phải cải cách giáo dục.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X