• Ngoại động từ

    Nuôi dưỡng, nuôi
    Alimenter un malade
    nuôi người bệnh
    Il faut l'alimenter avec des légumes
    cần phải cho ông ấy ăn rau quả
    Cung cấp, tiếp liệu
    De l'eau pour alimenter une chaudière
    nước để cung cấp cho nồi hơi
    Alimenter un moteur en essence
    cung cấp xăng cho một động cơ
    Duy trì, nuôi
    Cela suffit à alimenter la conversation
    cái đó đủ để duy trì cuộc trao đổi chuyện trò

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X