• Ngoại động từ

    Pha, trộn (để chế hợp kim)
    Allier l'or avec l'argent
    pha vàng với bạc
    Kết thân, kết thông gia với
    Deux familles alliées
    hai gia đình thông gia
    Liên minh, liên kết (hai nước)
    Pays alliés
    các nước liên kết với nhau (bằng hiệp ước)
    Kết hợp
    Allier le courage à la prudence
    kết hợp lòng dũng cảm với sự thận trọng
    allier une avarice presque sordide avec le plus grand mépris pour l'argent Rouss
    kết hợp sự keo kiệt gần như bẩn thỉu với sự khinh miệt tiền bạc thậm tệ
    Phản nghĩa Désunir, opposer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X