• Danh từ giống cái

    Sự cải thiện, sự cải tiến
    L'amélioration des conditions de vie
    sự cải thiện điều kiện sống
    Une amélioration dans les relations de ces deux pays
    sự cải thiện quan hệ giữa hai nước này
    Sự tốt lên
    Amélioration du temps
    thời tiết tốt lên
    Sự cải tạo (đất)
    (số nhiều) công sửa sang (nhà cửa)
    (số nhiều) tiến bộ kỹ thuật
    Les améliorations de la civilisation moderne
    những tiến bộ kỹ thuật của nền văn minh hiện đại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X