• Ngoại động từ

    Làm nhẹ bớt, làm yếu đi
    Amortir un choc
    làm yếu sự va chạm
    Amortir une peine
    giảm nhẹ một hình phạt
    Trả dần (nợ)
    Amortir le capital [[dun]] emprunt
    trả dần vốn của một món vay
    (kinh tế) tài chính khấu hao
    Amortir les équipements de production
    khấu hao thiết bị sản xuất
    Il a amorti son camion en deux ans
    anh ta khấu hao chiếc xe tải trong hai năm
    (hàng hải) cho chạy chậm lại
    (hội họa) cho nhạt bớt (màu)
    (thể dục thể thao) rập (bóng đá)
    (thể dục thể thao) bỏ nhỏ (quần vợt)
    (vật lý) học làm tắt dần
    (kiến trúc) xây thon dần
    Phản nghĩa Augmenter, exagérer, stimuler

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X