• Tính từ

    Yêu
    Être éperdument amoureux d'une jeune fille
    yêu say đắm một cô gái
    Être fou amoureux folle amoureuse de qqn
    yêu ai say đắm
    Đa tình
    Femme amoureuse
    người đàn bà đa tình
    Tình tứ
    Regards amoureux
    những cái nhìn tình tứ
    ( Amoureux de) say mê
    Amoureux de la musique
    say mê nhạc
    être amoureux des cent mille vierges
    gặp phụ nữ nào cũng muốn yêu
    Phản nghĩa Froid, indifférent; ennemi

    Danh từ

    Người yêu, tình nhân
    Les deux amoureux se prenaient par la main
    cặp tình nhân nắm tay nhau
    Kẻ si tình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X