-
Danh từ giống đực
Nơi ẩn náu; nơi nương náu
- Chercher asile
- tìm nơi nương náu
- Donner asile
- cho nương náu
- Asile de nuit
- nơi dành cho khách lỡ đường nghỉ qua đêm
- Demander l'asile politique
- xin tị nạn chính trị
- Demandeur d'asile
- người xin tị nạn
- Droit d'asile politique
- quyền của một quốc gia cho phép những người tị nạn chính trị trú ngụ trên lãnh thổ của quốc gia ấy, và không giao họ lại cho quốc gia đang truy đuổi họ
(từ cũ, nghĩa cũ) nhà trẻ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ