• Danh từ giống cái

    Hàng không
    Aviation civile privée
    hàng không dân sự/tư nhân
    Compagnie d'aviation
    công ty hàng không
    Lignes d'aviation
    tuyến bay, tuyến hàng không
    Aviation sanitaire
    hàng không y tế
    Aviation de transport
    hàng không vận tải
    (quân sự) không quân
    Base d'aviation
    căn cứ không quân
    Aviation de combat
    không quân chiến đấu
    Aviation de chasse
    không quân khu trục
    Aviation d'assaut d'interception
    không quân tiêm kích
    Aviation d'observation
    không quân thám sát
    Aviation de reconnaissance de renseignement
    khôngquân thám thính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X