• Ngoại động từ

    Tắm
    Baigner un enfant
    tắm cho một em bé
    Đẫm, giàn giụa
    Les larmes baignent son visage
    mặt giàn giụa nước mắt
    Chảy gần, bao quanh
    La mer baigne la ville
    biển bao quanh thành phố

    Nội động từ

    Dầm, đẫm
    Fruits qui baignent dans l'alcool
    quả dầm rượu
    Baigner dans le sang
    đẫm máu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X