• Ngoại động từ

    Sai đi, cử đi, phái đi
    Envoyer un ambassadeur
    phái một đại sứ đi
    Gửi đi
    Envoyer une lettre
    gửi một bức thư đi
    Cho, ban, giáng
    Dieu a envoyé de terribles cataclysmes
    trời đã giáng những tai biến ghê gớm
    Phát ra
    Lumière que le soleil envoie
    ánh sáng mà mặt trời phát ra
    Ném, phóng, nã
    Envoyer des pierrer dans un étang
    ném đá xuống ao
    envoyer des coups de canon
    nã pháo
    Đẩy, ẩy
    Envoyer quelqu'un à terre
    ẩy ngã ai xuống đất
    c'est le ciel qui vous envoie
    ông là cứu tin của chúng tôi
    envoyer au diable envoyer à tous les diables
    (thân mật) tống cổ đi
    envoyer dans l'autre monde
    (thân mật) làm chết, giết chết
    envoyer les couleurs
    kéo cờ chào
    envoyer promener paitre coucher
    (thân mật) đuổi cổ đi
    envoyez!
    bắn! (lệnh bắn pháo)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X