• Ngoại động từ

    Hôn
    Baiser la main
    hôn tay
    (thơ ca) vỗ
    L'onde baise le rivage
    nước vỗ bờ
    (thông tục) ăn nằm với, ngủ với
    (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) hiểu
    baiser les pieds la poussière des pieds de quelqu'un
    khúm núm, quỵ lụy ai
    baiser la terre
    lạy sát đất

    Danh từ giống đực

    Cái hôn
    Un baiser sur la joue
    cái hôn lên má
    baiser de Judas
    cái hôn của kẻ phản bội
    baiser de paix
    cái hôn hòa giải

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X