• Danh từ giống đực

    (từ cũ, nghĩa cũ) áo cánh, áo ngắn (của nữ)
    avoir quelque chose dans le casaquin
    (thân mật) ngúng nguẩy
    donner sur le casaquin
    (thân mật) bốc lên đầu, làm cho choáng váng (rượu)
    donner sur le casaquin à [[quelquun]] sauter sur le casaquin à [[quelquun]] tomber sur le casaquin à [[quelquun]]
    (thông tục) dần cho ai một trận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X