• Danh từ giống đực

    Sự dẻo tay, sự khéo tay
    Avoir le chic pour faire quelque chose
    dẻo tay làm cái gì
    (thân mật) sự lịch sự
    (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) sự hoan hô
    de chic
    theo trí nhớ, không có mẫu
    Dessiner de chic
    �� vẽ theo trí nhớ
    Phản nghĩa Difficulté, maladresse. Banalité, vulgarité

    Tính từ

    (thân mật) lịch sự
    Toilette chic
    y phục lịch sự

    Phản nghĩa Inélégant

    Có hảo tâm, tử tế
    Un chic type
    một gã tử tế
    Thán từ
    (thân mật) vui quá!, thích quá!
    Đồng âm Chique

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X