• Ngoại động từ

    Đóng (bằng) đinh
    Clouer une planche
    đóng đinh tấm ván
    Clouer une caisse
    đóng đinh hòm
    Đóng chặt xuống (không cựa quậy được)
    Clouer un adversaire au sol
    đánh ngã địch thủ xuống đất
    (nghĩa bóng) bắt ở yên một chỗ
    La surprise le cloue à la chaise
    sự kinh ngạc làm cho nó ngồi yên lịm đi trên ghế
    Làm cho tắc họng
    Clouer un candidat
    làm cho thí sinh tắc họng
    clouer le bec à quelqu'un
    khóa miệng ai lại
    clouer son pavillon
    (hàng hải) quyết chiến đấu đến cùng (tỏ ra bằng cách đóng đinh cờ vào cột buồm)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X